Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị, XSQT Ngày 07/12/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 42 |
200N | 759 |
400N | 8459 0532 2233 |
1TR | 8074 |
3TR | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 |
10TR | 86888 60716 |
15TR | 11976 |
30TR | 12789 |
2Tỷ | 274609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/12/2023
0 | 03 09 | 5 | 59 59 |
1 | 11 11 13 16 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 74 76 |
3 | 32 33 | 8 | 88 89 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 07/12/2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7611 6311 | 42 0532 7622 | 2233 4303 4813 | 8074 | 0716 1976 | 8267 | 6888 | 759 8459 7599 2789 4609 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 07/12/2023
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
28 lần
18
21 lần
08
20 lần
78
20 lần
25
17 lần
71
16 lần
94
15 lần
72
13 lần
80
13 lần
12
12 lần
52
11 lần
69
11 lần
21
10 lần
70
10 lần
23
9 lần
26
9 lần
82
9 lần
41
8 lần
47
8 lần
85
8 lần
00
7 lần
04
7 lần
17
7 lần
56
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 3 Lần | ![]() |
|
61 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
61 | 5 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
24 | 11 Lần | ![]() |
|
61 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
11 | 10 Lần | ![]() |
|
50 | 10 Lần | ![]() |
|
93 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 9 Lần | ![]() |
|
51 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
95 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |